Kết quả tra cứu mẫu câu của 祈る
彼
は
祈
るかのように
天
を
仰
いだ。
Anh ấy nhìn lên trời như đang cầu nguyện điều gì đó.
成功
を
祈
るわ。
Tôi hy vọng bạn có một buổi biểu diễn thành công.
幸運
を
祈
るよ。
Chúc may mắn!
大漁
を
祈
るために
漁港
でお
祭
りが
開
かれました。
Lễ hội đã được tổ chức tại cảng cá để cầu cho một mùa đánh bắt bội thu.