Kết quả tra cứu mẫu câu của 突っぱね
要求を突っぱねる。
Từ chối( bác bỏ yêu cầu của ai đó..)
トム
は
メアリー
を
口説
きおとすことができなかった。
メアリー
は
トム
の
デート
の
要求
を
突
っぱねたから。
Tom không thể đạt điểm với Mary; cô ấy đã từ chối anh ta khi anh ta yêu cầu cô ấy mộtngày.