Kết quả tra cứu mẫu câu của 立腹
彼
らは
立腹
してさっさと
立
ち
去
っていった。
Họ bó tay vì tức giận.
彼
はすぐに
立腹
する。
Anh ta nhanh chóng thực hiện hành vi phạm tội.
鈴木
さんが
立腹
するのも
無理
もない。
Anh Suzuki có giận thì cũng là đương nhiên thôi.
ばかと
呼
ばれて
立腹
する
Bị gọi là thằng ngu nên nổi đoá.