Kết quả tra cứu mẫu câu của 筈
本当
の
筈
がない。
Nó không thể là sự thật.
必要
な
手筈
はすべて
整
うようになっている
Đang chuẩn bị làm bất cứ cái gì cần thiết
彼
は
今日来
る
筈
です
Chắc chắn hôm nay anh ấy đến .
汽車
は
六時
に
出
る
筈
だ
Chắc chắn tàu hỏa 6 giờ xuất phát