Kết quả tra cứu mẫu câu của 粉飾
粉飾決算
Quyết toán về việc trưng bày hàng ở tủ kính .
粉飾決算
が
明
るみに
出
たために_
人
の
従業員
を
削減
する
Cắt giảm ~ người làm thuê vì bảng cân đối tài khoản đã bị phát hiện
〜に
粉飾
した
数字
を
書
く
Viết những con số giả tạo vào ~