Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶望
絶望
から
立
ち
直
った。
Anh ta vực dậy vì tuyệt vọng.
絶望
した
彼
は
自殺
を
図
った。
Sự tuyệt vọng đã khiến anh ta có ý định tự tử.
絶望的
な
窮地
に
陥
っている
Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng .
絶望
して
仕事
をやめてはいけないよ。
Đừng từ bỏ công việc của bạn trong tuyệt vọng.