Kết quả tra cứu mẫu câu của 続き
長
く
続
く
乾燥気象
Trời khô hanh kéo dài .
次々
と
続
くそぞろ
歩
きの
行列
Hàng người đi chậm và nối tiếp nhau
ホテル
に
続
く
道
は
狭
い。
Con đường dẫn đến khách sạn nhỏ hẹp.
比較的長
く
続
く
健忘
Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài