Kết quả tra cứu mẫu câu của 翌月
翌月
にはNHL
初シャットアウトゲーム
を
記録
しNHL
スーパーゴーリー
としての
才能
を
見
せた。
Tháng tiếp theo, anh ấy đạt được lần đầu tiên ngừng hoạt động NHL và thể hiện tài năng của mộtSiêu thủ môn NHL.
彼
は
車
の
代金
を
翌月
まで
払
わなくてもよいように
取
り
決
めた。
Anh ta mặc cả rằng anh ta sẽ không phải trả tiền mua xe cho đến tháng sau.
データ通信プラン
は、
月末
に
余
った
分
が
翌月
に
ロールオーバー
される。
Với gói dữ liệu di động, dung lượng còn lại vào cuối tháng sẽ được chuyển sang tháng sau.