Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏に
裏
には
裏
がある。
Có bánh xe trong bánh xe.
屋根裏
にほこりがたまっていた。
Bụi đã tích tụ trên gác mái.
屋根裏
には
十分広
い
余地
がある。
Có một căn phòng rộng rãi trên gác mái.
靴
の
裏
に
ガム
がこびりついちゃった。
Có kẹo cao su dính vào sau giày của tôi.