Kết quả tra cứu mẫu câu của 観察力
彼
は
観察力
が
鋭
い。
Anh ấy có óc quan sát nhạy bén.
彼女
は
観察力
が
鋭
いので
写真家
として
優
れている。
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia giỏi vì cô ấy rất tinh ý.
寸毫
の
変化
でも
気
づく
彼
は、
観察力
が
鋭
いです。
Anh ấy nhận ra ngay cả những thay đổi rất nhỏ, cho thấy khả năng quan sát của anh ấy thật sắc bén.