Kết quả tra cứu mẫu câu của 話術
話術
にかけては
彼
の
右
にでるものはいない。
Riêng về mặt kỹ thuật nói chuyện, không ai hơn anh ấy.
彼
は、
話術
が
巧
みだ。
Anh ấy có một nghệ thuật nói chuyện tốt.
〜を
腹話術
の
人形
のように
操
る
Điều khiển ~ như con rối biết nói tiếng bụng.
その
物語
を
読
む
時
(
腹話術
のように)
声色
を
変
えて
読
む
Khi đọc chuyện, đọc thay đổi âm sắc giống như thuật nói bụng. .