Kết quả tra cứu mẫu câu của 読み書き
読
み
書
き
能力
を
絶
えず
研磨
する
Liên tục rèn luyện năng lực đọc và viết
読
み
書
きができず
何
の
訓練
を
受
けられない
状態
が
続
く
Tiếp tục tình trạng mù chữ và chưa được đào tạo
彼
は
読
み
書
きができる。
Anh ấy có thể đọc và viết.
我々
は
読
み
書
きをならう。
Chúng tôi học đọc và viết.