Kết quả tra cứu mẫu câu của 賑やか
賑
やかな
道
で
会話
のことはしがたい。
Thật khó để nói chuyện trên một con phố đông đúc
この
通
りは
賑
やかだ。
Con phố này thật sôi động.
彼
の
店
は
町
の
賑
やかな
区域
にある。
Cửa hàng của anh ấy ở một khu sầm uất của thị trấn.
日本
の
中
でどこが
一番賑
やかですか。
Nơi nào là náo nhiệt nhất ở Nhật Bản ?