Kết quả tra cứu mẫu câu của 質的
実質的
に
全
ての
家庭
には
テレビ
がある。
Thực tế, mọi gia đình đều có TV.
物質的
な
生活水準
が
今日
ほど
高
かったことはない。
Mức sống vật chất chưa bao giờ cao hơn.
〜の
質的水準
の
維持・向上
Duy trì và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng
私
は
物質的
な
利益
に
関心
がない。
Tôi không quan tâm đến lợi ích vật chất.