Kết quả tra cứu mẫu câu của 軍縮
軍縮
のために
尽
くす
Cống hiến cho việc giảm trừ vũ trang
軍縮
は
必
ずや
平和
に
寄与
する。
Giải trừ quân bị chắc chắn để làm cho hòa bình.
軍縮
に
関
する
実践的
な
取
り
組
みを
進
める
Xúc tiến một cách thực tiễn trong việc giảm bớt vũ trang .
軍縮
については
超大国間
で
意義深
い
進展
があった。
Các siêu cường đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giải trừ quân bị.