Kết quả tra cứu mẫu câu của 退学する
退学
する
前
に、
親
と
相談
してしかるべきだ。
Trước khi nghỉ học bạn nên bàn bạc với bố mẹ.
中途退学
する
Bỏ học giữa chừng
私
は
退学
する
事
を
考
えたが
更
に
考
え
直
して
止
めた。
Tôi đã nghĩ đến việc rời khỏi trường học, nhưng nghĩ tốt hơn về nó.