Kết quả tra cứu mẫu câu của 逆らう
彼
に
逆
らうな。
Đừng chống lại anh ấy.
彼
に
逆
らうと
後悔
するぞ。
Đừng vượt qua anh ta nếu không bạn sẽ hối hận.
規則
に
逆
らうな。
Không tuân theo các quy tắc.
上司
に
逆
らうのは
賢明
ではありません。
Bạn nên biết tốt hơn là nói lại với sếp của mình.