Kết quả tra cứu mẫu câu của 遊びに来る
〜
遊
びに
来
る
Thường xuyên đến chơi .
友達
が
遊
びに
来
るので、
部屋
を
綺麗
にしておきます。
Vì bạn tôi sắp đến chơi nên tôi sẽ dọn phòng cho sạch.
友達
が
明日家
に
遊
びに
来
る。
Một người bạn đến chơi nhà chúng tôi vào ngày mai.
彼
は
日曜日
には
遊
びに
来
るのが
常
であった。
Anh ấy thường đến gặp tôi vào Chủ nhật.