Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠吠え
昨夜犬
の
遠吠
えが
聞
こえた。
Đêm qua, tôi nghe thấy tiếng chó hú.
彼
の
批判
は
犬
の
遠吠
えだ。
Anh ta chỉ có thể chỉ trích mọi người sau lưng họ.
いぬ
達
は
月
に
向
かって
遠吠
えしていた。
Những con chó đã hú lên trên mặt trăng.