Kết quả tra cứu mẫu câu của 邸
官邸
に
住
む
Sống ở văn phòng
豪邸
に
加
えて、
彼
は
ベントレー
を
持
っているのです。
Ngoài một căn biệt thự, anh còn sở hữu một chiếc Bentley.
大邸宅
の
金
めっきの
門
は、
観光スポット
となった
Cái cổng mạ vàng của tòa lâu đài đã trở thành thứ hấp dẫn khách du lịch
〜
邸
Tòa án, pháp đình .