Kết quả tra cứu mẫu câu của 都内
都内交換
Thay đổi bộ mặt thủ đô
都内
の
金融機関
から
利子
の
支払
いを
受
ける
個人
または
法人
Những cá nhân và tổ chức nhận tiền từ bộ tài chính ở khu vực thủ đô .
シアター都内
に
残
るただ
一
つの
アングラ劇場
と
称
されている
Cái còn sót lại duy nhất trong khu vực nhà hát có tên gọi là nhà hát kịch dưới đất
この4
人
の
若者
が
都内
で
ルームシェア
している。
Bốn thanh niên này ở chung một căn hộ ở khu đô thị.