Kết quả tra cứu mẫu câu của 重み
重
みで
氷
が
砕
けた。
Băng nứt ra dưới sức nặng.
橋
が
重
みで
落
ちた。
Cây cầu bị rơi dưới áp lực.
実
の
重
みで
木
がたわんでいた。
Cây uốn mình dưới sức nặng của quả.
一票
の
重
みをあらためて
感
じる
Xem xét lại tầm quan trọng của một phiếu