Kết quả tra cứu mẫu câu của 重労働
重労働
は
彼
の
身
にこたえはじめた。
Công việc khó khăn bắt đầu nói lên anh ta.
重労働
を
避
けましょう。2
週間
で
治
ります。
Tránh lao động nặng sẽ tốt hơn trong hai tuần.
彼
は
重労働
に
慣
れている。
Anh ấy đã quen với công việc khó khăn.
彼
は
重労働
に
向
いている。
Anh ấy được đóng khung cho công việc khó khăn.