Kết quả tra cứu mẫu câu của 鉱
鉱石検波器
Dụng cụ đo sóng khoáng thạch
鉱水
を
飲
む
Uống nước khoáng
鉱山
で
鉱石
を
探
すために、さらに
地下
を
掘
り
進
む。
Để tìm kiếm khoáng sản trong mỏ, họ tiếp tục đào sâu xuống lòng đất.
鉱山労働者
が
賃上
げを
要求
して
スト
に
突入
した。
Các thợ mỏ đình công đòi tăng lương.