Kết quả tra cứu mẫu câu của 間一髪のところ
間一髪
のところで
彼
は
助
かった。
Anh ấy đã được cứu bởi một sợi tóc.
牛
は
間一髪
のところで
衝突
をまぬがれた。
Con bò lỡ bị râu ria đâm trúng.
我々
は
間一髪
のところで
死
をまぬがれた。
Chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẽ tóc.