Kết quả tra cứu mẫu câu của 間座
長時間座
っていると、
静脈血栓症
の
リスク
が
高
まります。
Ngồi lâu có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch.
少
しの
間座
ったままでいて
下
さい。
Vui lòng ngồi yên trong vài phút.
しばらくの
間座
っていて
下
さい。
Vui lòng ngồi yên trong vài phút.
彼
は
風
の
音
に
耳
を
澄
ましながら、
長
い
間座
っていた。
Anh ngồi rất lâu, lắng nghe tiếng gió.