Kết quả tra cứu mẫu câu của 隣国
隣国
とともに
地域経済
の
発展
に
努
めている。
Chúng tôi đang cùng với các nước lân cận nỗ lực để phát triển kinh tế khu vực.
隣国
の
戦争挑発
に
対
して、
政府
は
強
い
非難
を
表明
した。
Chính phủ đã lên tiếng chỉ trích mạnh mẽ hành động kích động chiến tranh của nước láng giềng.
この
国
は
隣国
の
支配下
にあった。
Đất nước này chịu sự chi phối của một nước láng giềng.
その
国
は
隣国
に
対
し
宣戦
を
布告
した。
Nước này tuyên chiến với nước láng giềng.