Kết quả tra cứu mẫu câu của 雄弁な
雄弁
な
演説
Diễn thuyết hùng biện
雄弁
なその
学者
は
快
く
討論
に
参加
してくれた。
Học giả hùng biện sẵn sàng tham gia vào cuộc tranh luận.
その
雄弁
な
候補者
は
選挙
に
楽勝
した。
Nhà vận động hùng hồn đã được bầu bỏ tay.
彼
はまあなんて
雄弁
な
話
し
手
なんでしょう。
Anh ấy là một diễn giả hùng hồn !!