Kết quả tra cứu mẫu câu của 雑音
雑音
で
何
も
聞
こえません。
Tôi không thể nghe thấy gì vì tiếng ồn.
雑音
のせいで
仕事
に
集中
できません。
Tôi không thể tập trung vào công việc của mình vì tiếng ồn.
雑音
について
彼女
は
彼
に
文句
を
言
った。
Cô phàn nàn với anh ta về tiếng ồn.
あの
雑音
には
我慢
できない。
Tôi không thể chịu đựng được tất cả những tiếng ồn đó.