Kết quả tra cứu mẫu câu của 電子商取引
電子商取引
に
係
る
ルール
を
整備
する
Hoàn thiện các qui tắc liên quan đến thương mại điện tử .
電子商取引
が
急速
に
普及
し
始
めた。
Thương mại điện tử bắt đầu lan rộng nhanh chóng.
電子商取引
とそれが
アメリカ
の
買
い
物
の
仕方
をどう
変
えているかについての
リポート
Bản báo cáo về thương mại điện tử và nó đang làm phương thức mua sắm ở Mỹ thay đổi như thế nào. .
電子商取引
に
参入
するかしないか。そんなことは
過去
の
問題
だ
小売店
として
生
き
残
るためには
インターネット上
にも
店
を
出
すしかない
Tham gia thương mại điện tử hay không? Điều này đã từng là câu hỏi. Chỉ còn cách đưa cửa hàng lên Internet vì sự tồn tại của các cửa hàng bán lẻ.