Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛びつく
そんなものに
飛
びつくのはばかだ。
Nếu bạn cắn vào nó, bạn là một kẻ ngốc.
彼
はきっとこの
申
し
出
に
飛
びつくよ。
Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ bắt được đề nghị này.
彼
は
新
しい
計画
なら
何
にでも
飛
びつく。
Anh ấy tham gia vào mọi dự án mới.
ニューヨーク
で
生活
する
チャンス
があれば
多
くの
人
が
飛
びつくだろう。
Nhiều người sẽ chớp lấy cơ hội sống ở New York.