Kết quả tra cứu mẫu câu của 食えない
草
を
食
う
Ăn cỏ .
がつがつ
食
う(
食
べる)
Ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến) .
こんな
大量
の
食料
を
食
えるのは
剛
くらいのものだ。
Chỉ có người như Akitaka mới có thể ăn một lượng thức ăn khổng lồ như vậy