Kết quả tra cứu mẫu câu của 香水
香水
をつける
Xịt nước hoa.
香水
がほのかににおう
Có mùi nước hoa phảng phất
香水
の
残
り
香
を
確
かめるために
シャツ
の
匂
いを
嗅
ぐ
Ngửi áo để tìm mùi nước hoa lưu lại .
私
は
香水
を
アトマイザー
に
少
し
移
し
替
えました。
Tôi đã chiết một ít nước hoa sang bình xịt.