Kết quả tra cứu mẫu câu của 騎手
騎手
のいない
馬
Ngựa không có người cưỡi (nài ngựa)
競馬
の
騎手
は、
レース
が
始
まる
前
、はやる
馬
を
抑
えて、
手綱
を
握
りしめる。
Trước khi cuộc đua ngựa bắt đầu, các tay nài ngựa nắm chặt dây cương để hạn chếnhững con ngựa thiếu kiên nhẫn.
ラクダ
の
騎手
Người cưỡi lạc đà
サーカス
の
騎手
Người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc .