Kết quả tra cứu mẫu câu của 高望み
高望
みをするとかえって
損
をする。
Bạn có thể đi xa hơn và giá vé tệ hơn.
高望
みをするとかえって
損
をする。
Nếu mong đợi cao thì ngược lại sẽ bị tổn thương.
私
は
高望
みしない
現実主義者
だ
Tôi là nhà chủ nghĩa hiện thực xã hội không có kỳ vọng cao
彼女
は
高望
みする
タイプ
です。
Cô ấy là một người cao gan.