Kết quả tra cứu mẫu câu của 魅力
魅力的
な
後
ろ
姿
Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ .
魅力的
な
投資環境
Môi trường đầu tư có sức thu hút .
魅力的
な
ホステス
のために
乾杯
!
Hãy uống rượu với nữ tiếp viên quyến rũ của chúng tôi!
魅力
は
見
る
目
を
打
つが、
真価
は
魂
を
勝
ち
取
る。
Bùa tấn công thị giác, nhưng công đức chiến thắng linh hồn.