Kết quả tra cứu mẫu câu của 48
48
時間
を
分
に
直
すと
何分
ですか?
Nếu bạn chuyển đổi 48 giờ thành phút, thì điều đó tạo ra bao nhiêu phút?
この
病院
の
若
い
インターン
は、
時
には48
時間シフト
で
働
く
Ở bệnh viện này các bác sĩ thực tập trẻ đôi khi phải làm việc 1 ca 48 tiếng
一日
8
時間月曜日
から
土曜日
まで
働
くということは、
一週間
で48
時間
の
労働
だ。
Một ngày làm 8 tiếng từ thứ 2 đến thứ 7 nghĩa là một tuần lao động 48 tiếng.
父
は48
歳
だが、
年
の
割
には
若
く
見
える。
Cha tôi 48 tuổi, nhưng ông ấy trông trẻ so với tuổi của mình.