Kết quả tra cứu mẫu câu của EMI
エミ
はよい
女
の
子
だ。
Emi là một cô gái tốt.
エミ
は
幸
せそうに
見
えます。
Emi trông hạnh phúc.
エミ
は
英語
を
勉強
するでしょう。
Emi sẽ học tiếng Anh.
エミ
はお
母
さんに
ドレス
を
作
ってもらった。
Emi đã nhờ mẹ cô ấy may một chiếc váy.