Kết quả tra cứu ngữ pháp của あ〜る・こが
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Mức cực đoan
あがる
...cả lên (Mức độ cực đoan)