Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたも♥ともだち
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng