Kết quả tra cứu ngữ pháp của あだち充
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
がち
Thường/Hay
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...