Kết quả tra cứu ngữ pháp của あだち勉物語 〜あだち充を漫画家にした男〜
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới