Kết quả tra cứu ngữ pháp của あめつづき
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
づらい
Khó mà...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...