Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんにち
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ