Kết quả tra cứu ngữ pháp của おてらおやつクラブ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó