Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにいさまへ…
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...