Kết quả tra cứu ngữ pháp của かくれんぼか鬼ごっこよ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
てよかった
May mà đã
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...