Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけこみ
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là