Kết quả tra cứu ngữ pháp của かけ離む
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi