Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたわれ
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...